Mope | Nghĩa của từ mope trong tiếng Anh

/ˈmoʊp/

  • Danh Từ
  • người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
  • (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
    1. to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes: buồn nản
  • Động từ
  • chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
    1. to mope [about] in the house all day: quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

Những từ liên quan với MOPE

regret, languish, brood, chafe, fret, lament, grump, ache, idle, bleed, moon, sink, grumble
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất