Mournful | Nghĩa của từ mournful trong tiếng Anh
/ˈmoɚnfəl/
- Tính từ
- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương
Những từ liên quan với MOURNFUL
cheerless, grievous, forlorn, disconsolate, lamentable, heartbroken, pitiful/ˈmoɚnfəl/
Những từ liên quan với MOURNFUL
cheerless, grievous, forlorn, disconsolate, lamentable, heartbroken, pitifulHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày