Nghĩa của cụm từ my car isnt working trong tiếng Anh
- My car isn't working
- Xe tôi không chạy
- My car isn't working
- Xe tôi không chạy
- My car was hit by another car
- Xe tôi bị xe khác đụng
- That car is similar to my car
- Chiếc xe đó giống xe của tôi
- Are you working today?
- Hôm nay bạn có làm việc không?
- Are you working Tomorrow?
- Ngày mai bạn có làm việc không?
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.
- Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
- Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- When did you start working?
- Bạn bắt đầu đi làm khi nào?
- I'm looking forward to working with you.
- Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.
- I hope we will have a good time working together.
- Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.
- He has a nice car
- Anh ta có một chiếc xe đẹp
- How long does it take by car?
- Đi bằng xe mất bao lâu?
- I have one in my car
- Tôi có một cái trong xe
- I'd like to rent a car
- Tôi muốn thuê xe hơi
- It takes 2 hours by car
- Mất 2 tiếng đi bằng xe
- Start the car
- Nổ máy xe
- That car over there is mine
- Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi
- The car is fixed
- Xe đã sửa xong
- There has been a car accident
- Đã có một tai nạn xe hơi
Những từ liên quan với MY CAR ISNT WORKING