Nghĩa của cụm từ my car was hit by another car trong tiếng Anh

  • My car was hit by another car
  • Xe tôi bị xe khác đụng
  • My car was hit by another car
  • Xe tôi bị xe khác đụng
  • Hit it off.
  • Tâm đầu ý hợp
  • Hit or miss.
  • Được chăng hay chớ
  • Hit the spot.
  • Trúng ngay chóc.
  • Hit the road!
  • Lên đường thôi!
  • That car is similar to my car
  • Chiếc xe đó giống xe của tôi
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • I need another key
  • Tôi cần một cái chìa khóa khác
  • One way or another
  • Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • One thing lead to another
  • Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Can I change another one if it’s not suitable for me?
  • Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • I think we’d better leave that for another meeting.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
  • I’m sorry, but I have another appointment.
  • Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
  • Please show me another color
  • Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.
  • I’m sorry, he’s on another call.
  • Xin lỗi, ông ấy đang có điện thoại rồi.
  • Let’s keep going for another 200 meters.
  • Hãy tiếp tục đi thêm 200m nữa.
  • One way or another.
  • Cách này hay cách khác.
  • Can you provide me with another low-priced option?
  • Bạn có thể cung cấp cho tôi một lựa chọn khác với giá thấp hơn không?
  • He has a nice car
  • Anh ta có một chiếc xe đẹp

Những từ liên quan với MY CAR WAS HIT BY ANOTHER CAR

my
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất