my car was hit by another car
- My car was hit by another car
- Xe tôi bị xe khác đụng
- Hit it off.
- Tâm đầu ý hợp
- Hit or miss.
- Được chăng hay chớ
- That car is similar to my car
- Chiếc xe đó giống xe của tôi
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- I need another key
- Tôi cần một cái chìa khóa khác
- One way or another
- Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another
- Hết chuyện này đến chuyện khác
- Can I change another one if it’s not suitable for me?
- Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
- I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
- Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
- I think we’d better leave that for another meeting.
- Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- Please show me another color
- Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.
- He has a nice car
- Anh ta có một chiếc xe đẹp
- How long does it take by car?
- Đi bằng xe mất bao lâu?
- I have one in my car
- Tôi có một cái trong xe
- I'd like to rent a car
- Tôi muốn thuê xe hơi
- It takes 2 hours by car
- Mất 2 tiếng đi bằng xe
- My car isn't working
- Xe tôi không chạy
- Start the car
- Nổ máy xe
Những từ liên quan với MY CAR WAS HIT BY ANOTHER CAR
my