Nghĩa của cụm từ my cell phone doesnt have good reception trong tiếng Anh
- My cell phone doesn't have good reception
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
- My cell phone doesn't have good reception
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
- My cell phone doesn't work
- Điện thoại di động của tôi bị hỏng
- We're having a reception in the garden.
- Chúng tôi sẽ đón khách tại vườn.
- Can I use your phone?
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
- I'd like to make a phone call
- Tôi muốn gọi điện thoại
- What's the phone number?
- Số điện thoại là gì?
- Can I take your phone number?
- Cho tôi xin số điện thoại của anh/ chị được không?
- What’s your phone number?
- Số điện thoại của anh/chị là bao nhiêu?
- Are you on the phone?
- Anh có số điện thoại không?
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- Did you have a good journer?
- Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?
- Good morning! What do you have in stock?
- Xin chào! Tiệm ông có bán gì?
- We have good eyesight.
- Chúng ta có thị lực tốt.
- I hope we will have a good time working together.
- Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Good idea
- Ý kiến hay
Những từ liên quan với MY CELL PHONE DOESNT HAVE GOOD RECEPTION
cell