Nghĩa của cụm từ my cell phone doesnt work trong tiếng Anh
- My cell phone doesn't work
- Điện thoại di động của tôi bị hỏng
- My cell phone doesn't work
- Điện thoại di động của tôi bị hỏng
- My cell phone doesn't have good reception
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
- Can I use your phone?
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
- I'd like to make a phone call
- Tôi muốn gọi điện thoại
- What's the phone number?
- Số điện thoại là gì?
- Can I take your phone number?
- Cho tôi xin số điện thoại của anh/ chị được không?
- What’s your phone number?
- Số điện thoại của anh/chị là bao nhiêu?
- Are you on the phone?
- Anh có số điện thoại không?
- How many hours a week do you work?
- Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
- How's work going?
- Việc làm thế nào?
- I get off of work at 6
- Tôi xong việc lúc 6 giờ
- This doesn't work
- Cái này không hoạt động
- What do you do for work?
- Bạn làm nghề gì?
- What do your parents do for work?
- Bố mẹ bạn làm nghề gì?
- What does he do for work?
- Anh ta làm nghề gì?
- What does your father do for work?
- Bố bạn làm nghề gì?
- What time do you go to work everyday?
- Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
- What's the name of the company you work for?
- Tên của công ty bạn làm việc là gì?
- When do you get off work?
- Khi nào bạn xong việc?
Những từ liên quan với MY CELL PHONE DOESNT WORK