Nghĩa của cụm từ my name is john smith trong tiếng Anh
- My name is John Smith
- Tên tôi là John Smith
- My name is John Smith
- Tên tôi là John Smith
- I’d like to speak to Mr. John Smith.
- Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.
- Hi, is Mrs. Smith there, please?
- Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
- Is Mr. Smith an American?
- Ông Smith có phải là người Mỹ không?
- Is this Mr. Smith?
- Có phải ông Smith không?
- May I speak to Mrs. Smith please?
- Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
- Amy is John's girlfriend.
- Amy là bạn gái của John
- Is John here?
- John có đây không?
- John is going on vacation tomorrow
- Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát
- Please tell her John called
- Làm ơn nói với cô ta là John gọi
- John Brown. I’m in production department. I supervise quality control.
- John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng.
- I’d like to speak to Mr. John Brown, the manager of the Export Section.
- Tôi muốn được nói chuyện với ông John Brown, quản lý bộ phận xuất khẩu.
- What's the name of the company you work for?
- Tên của công ty bạn làm việc là gì?
- What's your last name?
- Họ của bạn là gì?
- What's your name?
- Tên của bạn là gì?
- Just sign your name in it
- Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
- Could you spell your name, please?
- Ông có thể đánh vần tên mình được không?
- How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
- Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.
- Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh?
- Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không?
- What name shall I say?
- Tôi phải xưng hô với ông như thế nào?
Những từ liên quan với MY NAME IS JOHN SMITH