NO | Nghĩa của no trong tiếng Anh - Từ điển Anh Việt Cfdict

  • No problem
  • Dễ thôi
  • Long time no see
  • Lâu quá không gặp
  • No choice
  • Không có sự lựa chọn
  • No hard feeling
  • Không giận chứ
no
  • No way out/dead end
  • không lối thoát, cùng đường

Những từ liên quan với NO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất