Nodding | Nghĩa của từ nodding trong tiếng Anh

/ˈnɑːdɪŋ/

  • Danh Từ
  • cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh
    1. to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành)
    2. to answer with a nod: trả lời bằng một cái gật đầu
    3. to give someone a nod: gật đầu (cúi đầu) chào ai
    4. to have someone at one's nod: có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền
  • sự gà gật
  • to be gone to the land of Nod
    1. buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật
  • (từ lóng)
    1. on the nod: chịu tiền
    2. to be served on the nod: ăn chịu
  • Động từ
  • gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
    1. he nodded to show that the understood: anh ta gật đàu ra ý hiểu
    2. to nod to someone: gật đầu với ai; gật đầu chào ai
    3. to nod assent (approval); to nod "yes": gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
    4. to nod someone to go: ra hiệu cho ai đi đi
    5. to havve a nod ding acquaintance with someone: quen biết ai sơ sơ
    6. to have a nodding acquaintance with somesubject: biết qua loa về vấn đề gì
  • nghiêng, xiên
    1. the wall nods to its fall: bức tường nghiêng đi sắp đổ
    2. colonialism nods to its fall: chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
  • đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
  • gà gật
    1. ge sat nodding by the fire: hắn ngồi gà gật bên lò sưởi
  • vô ý phạm sai lầm
  • Homer sometimes nods
    1. Thánh cũng có khi lầm

Những từ liên quan với NODDING

heavy, out, sluggish, asleep, dopey, slow, listless, comatose, inactive, drowsy, soporific, hypnotic, lethargic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất