Nuisance | Nghĩa của từ nuisance trong tiếng Anh

/ˈnuːsn̩s/

  • Danh Từ
  • mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
    1. he is a nuisance: thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
    2. to make oneself a nuisance to somebody: quấy rầy ai, làm phiền ai
    3. commit no nuisance: cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
    4. what a nuisance!: thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

Những từ liên quan với NUISANCE

gadfly, bum, drag, headache, offense, louse, inconvenience, creep, nudge, nag, blister, pill, pain
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày