one ticket to new york please
- One ticket to New York please
- Xin cho một vé đi New York
- What’s the postage on this parcel to New York, please?
- Cho hỏi gửi bưu điện tới New York mất bao nhiêu cước phí?
- Does this road go to New York?
- Con đường này có tới New York không?
- He works at a computer company in New York
- Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở New York
- How many people are there in New York?
- Ở New York có bao nhiêu người?
- Is this the bus to New York?
- Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không?
- A one way ticket.
- Vé một chiều
- The big one or the small one?
- Cái lớn hay cái nhỏ?
- A round trip ticket.
- Vé khứ hồi
- Where can I buy a ticket?
- Tôi có thể mua vé ở đâu?
- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow
- Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
- I’d like a ticket for economy class
- Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
- Can I book a return ticket in advance
- Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?
- I will pick up my ticket at the airport
- Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.
- I’m here to sightsee, my return ticket is inside
- Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
- He needs some new clothes
- Anh ta cần một ít quần áo mới
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
- Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
- I think we need to buy a new copier.
- Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.
- I’d like to introduce you to the new members of the project group.
- Tôi muốn giới thiệu anh với những thành viên mới trong nhóm đề án.
- Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh?
- Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không?
Những từ liên quan với ONE TICKET TO NEW YORK PLEASE
new