Nghĩa của cụm từ one way or round trip trong tiếng Anh
- One way or round trip?
- Một chiều hay khứ hồi?
- One way or round trip?
- Một chiều hay khứ hồi?
- Would you like one way or round-trip tickets?
- Anh/chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- A round trip ticket.
- Vé khứ hồi
- A one way ticket.
- Vé một chiều
- One way or another
- Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One way or another.
- Cách này hay cách khác.
- The big one or the small one?
- Cái lớn hay cái nhỏ?
- Do you want any one-to-one private tutors?
- Em có cần gia sư kèm riêng không?
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- How was the trip?
- Chuyến đi thế nào?
- I hope you and your wife have a nice trip
- Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
- Is this your first trip?
- Đây là chuyến đi đầu tiên của anh à?
- How do you think about the trip you took yesterday?
- Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
- In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
- That way
- Lối đó
- No way out/dead end
- không lối thoát, cùng đường
- No way
- Còn lâu
- Way to go
- Khá lắm, được lắm
- There's no way to know.
- Làm sao mà biết được.
- No way! (Stop joking!)
- Thôi đi (đừng đùa nữa).
Những từ liên quan với ONE WAY OR ROUND TRIP