Osprey | Nghĩa của từ osprey trong tiếng Anh

/ˈɑːspri/

  • Danh Từ
  • (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
  • lông cắm mũ

Những từ liên quan với OSPREY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất