Dictionary
Học tiếng Anh miễn phí
Tiếng Anh theo chủ đề
Anh - Việt
Anh - Anh
overhaul
/ˌoʊvɚˈhɑːl/
Danh Từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
Động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
survey
,
renew
,
mend
,
check
,
reconstruct
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Những từ liên quan với OVERHAUL
examine
,
repair
,
reexamine
,
retread
,
doctor
,
patch
,
revamp
,
service
,
debug
,
inspect
,
modernize
,
recondition
,
fix
,
rebuild
,
improve
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
Động từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
Have To vs Must trong tiếng Anh
Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous