Padding | Nghĩa của từ padding trong tiếng Anh

/ˈpædɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự đệm, sự lót, sự độn
  • vật đệm, vật lót, vật độn
  • từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

Những từ liên quan với PADDING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất