Pan | Nghĩa của từ pan trong tiếng Anh

/ˈpæn/

  • Danh Từ
  • (thần thoại,thần học) thần đồng quê
  • ông Tạo
  • đạo nhiều thần
  • lá trầu không (để ăn trầu)
  • miếng trầu
  • xoong, chảo
  • đĩa cân
  • cái giần (để đãi vàng)
  • (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
  • (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
  • (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)
  • ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
  • sọ ((cũng) brain pan)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
  • Động từ
  • (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
  • (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
  • đâi được vàng, có vàng (cát...)
  • (nghĩa bóng) kết quả
    1. how did it pan out?: việc ấy kết quả thế nào?
    2. it panned out well: cái đó kết quả khá

Những từ liên quan với PAN

sheet, kettle, pot, skillet, separate, scan, casserole, roast, roaster, saucepan, move, pail, sift, bucket
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất