Paper | Nghĩa của từ paper trong tiếng Anh
/ˈpeɪpɚ/
- Danh Từ
- giấy
- correspondence paper: giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
- ruled paper: giấy kẻ
- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
- to show one's papers: trình giấy tờ
- báo
- daily paper: báo hằng ngày
- weekly paper: báo hằng tuần
- sporting paper: báo thể dục thể thao
- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu
- gói giấy, túi giấy
- a paper of needles: gói kim
- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
- đề bài thi
- bài luận văn, bài thuyết trình
- to commit to paper
- viết, ghi vào
- on paper
- trên giấy tờ, trên lý thuyết
- paper profits
- lãi trên giấy tờ
- to put pen to paper
- bắt đầu viết
- Động từ
- dán giấy lên
- to paper a room: dán giấy một căn buồng
- bọc giấy, gói bằng giấy
- cung cấp giấy
- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)
Những từ liên quan với PAPER
report, daily, stationery, journal, pad, organ, script, gazette, card, dissertation, essay, cardboard, rag, disposable, poster