Parachute | Nghĩa của từ parachute trong tiếng Anh

/ˈperəˌʃuːt/

  • Danh Từ
  • cái dù (để nhảy)
  • Động từ
  • thả bằng dù
  • nhảy dù

Những từ liên quan với PARACHUTE

bound, bounce, barge, fall, rattle, quiver, caper, plummet, skip, hurdle, shake, dive, hop, drop, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất