Parachute | Nghĩa của từ parachute trong tiếng Anh
/ˈperəˌʃuːt/
- Danh Từ
- cái dù (để nhảy)
- Động từ
- thả bằng dù
- nhảy dù
Những từ liên quan với PARACHUTE
bound,
bounce,
barge,
fall,
rattle,
quiver,
caper,
plummet,
skip,
hurdle,
shake,
dive,
hop,
drop,
take