Paterfamilias | Nghĩa của từ paterfamilias trong tiếng Anh

/ˌpætɚfəˈmɪlijəs/

  • Danh Từ
  • (đùa cợt) gia trưởng; cha

Những từ liên quan với PATERFAMILIAS

founder, father, author, maker, sire, creator, head, ruler, elder, architect, grandfather, generator
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày