Perform | Nghĩa của từ perform trong tiếng Anh

/pɚˈfoɚm/

  • Động từ
  • làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
  • biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
    1. to perform a part in a play: đóng một vai trong một vở kịch
  • đóng một vai
    1. to perform in a play: đóng trong một vở kịch
  • biểu diễn
    1. to perform on the piano: biểu diễn đàn pianô

Những từ liên quan với PERFORM

offer, finish, represent, play, implement, behave, meet, operate, give, complete, execute, observe, achieve, show, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất