Perk | Nghĩa của từ perk trong tiếng Anh

/ˈpɚk/

  • Động từ
  • ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)
  • (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
  • vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
  • làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)
  • Tính từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky
  • Danh Từ
  • (động vật học) (viết tắt) của perquisite

Những từ liên quan với PERK

advantage, perquisite, bonus, dividend
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày