Pet | Nghĩa của từ pet trong tiếng Anh

/ˈpɛt/

  • Danh Từ
  • cơn giận, cơn giận dỗi
    1. to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
  • con vật yêu quý, vật cưng
  • người yêu quý, con cưng...
    1. to make a pet of a child: cưng một đứa bé
  • (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    1. pet name: tên gọi cưng, tên gọi thân
    2. pet subject: môn thích nhất
  • one's pet aversion
    1. (xem) aversion
  • Động từ
  • cưng, nuông, yêu quý
  • petting party
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

Những từ liên quan với PET

special, dog, fondle, favored, caress, evergreen, cuddle, jewel, coddle, pamper
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất