Pimple | Nghĩa của từ pimple trong tiếng Anh

/ˈpɪmpəl/

  • Danh Từ
  • mụn nhọt
    1. to come out in pimples: nổi đầy mụn nhọt

Những từ liên quan với PIMPLE

carbuncle, blister, blackhead, acne, abscess, bump, blemish, inflammation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất