Pivot | Nghĩa của từ pivot trong tiếng Anh

/ˈpɪvət/

  • Danh Từ
  • trụ, ngõng, chốt
  • (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
  • (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
  • Động từ
  • đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
  • đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
  • xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
  • (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh

Những từ liên quan với PIVOT

veer, center, spindle, rely, shaft, sheer, kingpin, heart, hub, rotate, hinge, hang, axle, depend, fulcrum
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất