Pore | Nghĩa của từ pore trong tiếng Anh

/ˈpoɚ/

  • Động từ
  • ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
    1. to pore over a book: mải mê nghiên cứu một cuốn sách
    2. to pore upon a problem: nghiền ngẫm một vấn đề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào
  • nhìn sát
    1. to pore one's eyes out: cúi nhìn sát làm mỏi mắt
  • Danh Từ
  • lỗ chân lông

Những từ liên quan với PORE

scrutinize, examine, read, scan, muse, brood, orifice, outlet, contemplate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất