Poverty | Nghĩa của từ poverty trong tiếng Anh

/ˈpɑːvɚti/

  • Danh Từ
  • sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
    1. to be reduced to extreme poverty: lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
  • (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
    1. a great poverty of ideas: tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng

Những từ liên quan với POVERTY

difficulty, hardship, starvation, debt, distress, dearth, deficit, bankruptcy, famine, scarcity, deficiency
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất