Prate | Nghĩa của từ prate trong tiếng Anh

/ˈpreɪt/

  • Danh Từ
  • sự nói huyên thiên; sự nói ba láp
  • chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
  • Động từ
  • nói huyên thiên; nói ba láp

Những từ liên quan với PRATE

blab, jabber, chatter, drivel, clatter, gabble, boast, brag, prattle, chat
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất