Preteen | Nghĩa của từ preteen trong tiếng Anh

/ˈpriːˈtiːn/

  • Tính từ
  • trước 13 tuổi
  • Danh Từ
  • trẻ trước 13 tuổi

Những từ liên quan với PRETEEN

teenager, sprout, lamb, minor, newborn, baby, adolescent, progeny, kid, imp, juvenile, bairn, infant, offspring
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất