Prosper | Nghĩa của từ prosper trong tiếng Anh

/ˈprɑːspɚ/

  • Động từ
  • thịnh vượng, phồn vinh, thành công
  • làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

Những từ liên quan với PROSPER

flourish, blossom, augment, arrive, rise, advance, batten, bear, benefit, flower, fatten, multiply, bloom, progress, score
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày