Province | Nghĩa của từ province trong tiếng Anh
/ˈprɑːvəns/
- Danh Từ
- tỉnh
- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
- (the provinces) cả nước trừ thủ đô
- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
- it is out of my province: cái đó ngoài phạm vi của tôi
- ngành (học...)
Những từ liên quan với PROVINCE
part, office, concern, post, employment, colony, sphere, duty, section, county, department, jurisdiction, region, district, realm