Province | Nghĩa của từ province trong tiếng Anh

/ˈprɑːvəns/

  • Danh Từ
  • tỉnh
  • (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
  • (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
  • (the provinces) cả nước trừ thủ đô
  • phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
    1. it is out of my province: cái đó ngoài phạm vi của tôi
  • ngành (học...)

Những từ liên quan với PROVINCE

part, office, concern, post, employment, colony, sphere, duty, section, county, department, jurisdiction, region, district, realm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất