Prune | Nghĩa của từ prune trong tiếng Anh

/ˈpruːn/

  • Động từ
  • sửa, tỉa bớt, xén bớt
    1. to prune down a tree: sửa cây, tỉa cây
    2. to prune off (away) branches: xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
  • (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
  • Danh Từ
  • mận khô
  • màu mận chín, màu đỏ tím
  • prumes and prism
    1. cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

Những từ liên quan với PRUNE

clip, gut, exclude, lop, eliminate, shave, skive, shear, shorten
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất