Purgatory | Nghĩa của từ purgatory trong tiếng Anh

/ˈpɚgəˌtori/

  • Tính từ
  • làm sạch, làm trong, làm trong sạch
  • Danh Từ
  • (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
  • nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi

Những từ liên quan với PURGATORY

Hades, perdition
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất