Purport | Nghĩa của từ purport trong tiếng Anh

/ˈpɚˌpoɚt/

  • Danh Từ
  • nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
  • (nghĩa bóng) ý định, mục đích
  • Động từ
  • có nội dung là, có ý nghĩa là
    1. to purport that...: có ý nghĩa là..., có nội dung là...
  • có ý, ngụ ý, dường như có ý
    1. a letter purporting to be written by you: một bức thư dường như là chính tay anh viết
    2. a letter purporting to express one's real feeling: một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

Những từ liên quan với PURPORT

profess, message, pith, point, design, objective, connotation, intention, pretend, bearing, imply, significance, score, nub
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày