Queenly | Nghĩa của từ queenly trong tiếng Anh

/ˈkwiːnli/

  • Tính từ
  • như bà hoàng; đường bệ
    1. a queenly gesture: một cử chỉ đường bệ
  • (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
    1. queenly robes: những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất