Reconnaissance | Nghĩa của từ reconnaissance trong tiếng Anh

/rɪˈkɑːnəzəns/

  • Danh Từ
  • (quân sự) sự trinh sát, sự do thám
    1. to make a reconnaissance: đi trinh sát, đi do thám
  • (quân sự) đội trinh sát
  • sự thăm dò
    1. a reconnaissance of the work to be done: sự thăm dò công tác sắp làm

Những từ liên quan với RECONNAISSANCE

exploration, recon, search, review, reconnoiter
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất