Red | Nghĩa của từ red trong tiếng Anh

/ˈrɛd/

  • Tính từ
  • đỏ
    1. red ink: mực đỏ
    2. red cheeks: má đỏ
    3. to become red in the face: đỏ mặt
    4. to turn red: đỏ mặt; hoá đỏ
    5. red with anger: giận đỏ mặt
  • hung hung đỏ, đỏ hoe
    1. red hair: tóc hung hung đỏ
  • đẫm máu, ác liệt
    1. red hands: những bàn tay đẫm máu
    2. red battle: cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
  • cách mạng, cộng sản; cực tả
    1. red flag: cờ đỏ, cờ cách mạng
    2. red ideas: những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
  • to see red
    1. bừng bừng nổi giận, nổi xung
  • Danh Từ
  • màu đỏ
  • (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
  • hòn bi a đỏ
  • ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
  • quần áo màu đỏ
    1. to be dressed in red: mặc quần áo đỏ
  • ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản
  • (từ lóng) vàng
  • (kế toán) bên nợ
    1. to be in the red: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
  • mắc nợ
  • to go into the red
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

Những từ liên quan với RED

flaming, cardinal, cherry, glowing, crimson, coral, rust, pink, sanguine, bittersweet, rose, russet, blooming
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày