Renown | Nghĩa của từ renown trong tiếng Anh

/rɪˈnaʊn/

  • Danh Từ
  • danh tiếng, tiếng tăm
    1. a man of great renown: người có danh tiếng lớn

Những từ liên quan với RENOWN

mark, prestige, acclaim, notoriety, eminence, repute, kudos, luster, stardom, honor, reputation, prominence
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất