Reside | Nghĩa của từ reside trong tiếng Anh

/rɪˈzaɪd/

  • Động từ
  • ở tại, trú ngụ, cư trú
    1. to reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông
    2. to reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài
    3. the difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
  • (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
    1. the right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

Những từ liên quan với RESIDE

endure, squat, abide, dig, dwell, crash, lodge, consist, populate, occupy, remain, park, inhabit, nest, locate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày