Residence | Nghĩa của từ residence trong tiếng Anh

/ˈrɛzədəns/

  • Danh Từ
  • sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ
    1. to take up one's residence in the country: về ở nông thôn
    2. during my residence abroad: trong khi tôi ở nước ngoài
  • chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở
    1. a desirable residence for sale: một căn nhà đẹp để bán
  • dinh thự

Những từ liên quan với RESIDENCE

house, apartment, occupancy, settlement, palace, roof, habitation, abode, condo, hall, manor, domicile, headquarters, seat, mansion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất