Residence | Nghĩa của từ residence trong tiếng Anh
/ˈrɛzədəns/
- Danh Từ
- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ
- to take up one's residence in the country: về ở nông thôn
- during my residence abroad: trong khi tôi ở nước ngoài
- chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở
- a desirable residence for sale: một căn nhà đẹp để bán
- dinh thự
Những từ liên quan với RESIDENCE
house, apartment, occupancy, settlement, palace, roof, habitation, abode, condo, hall, manor, domicile, headquarters, seat, mansion