Resonant | Nghĩa của từ resonant trong tiếng Anh

/ˈrɛzənənt/

  • Tính từ
  • âm vang; dội tiếng
    1. resonant walls: tường dội lại tiếng
  • (vật lý) cộng hưởng

Những từ liên quan với RESONANT

round, powerful, strident, full, stentorian, deep, ringing, profound, rich, mellow, loud, beating, noisy, earsplitting
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày