Resonant | Nghĩa của từ resonant trong tiếng Anh
/ˈrɛzənənt/
- Tính từ
- âm vang; dội tiếng
- resonant walls: tường dội lại tiếng
- (vật lý) cộng hưởng
Những từ liên quan với RESONANT
round,
powerful,
strident,
full,
stentorian,
deep,
ringing,
profound,
rich,
mellow,
loud,
beating,
noisy,
earsplitting