Ridge | Nghĩa của từ ridge trong tiếng Anh

/ˈrɪʤ/

  • Danh Từ
  • chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
  • dây (đồi, gò)
  • lằn gợn (trên cát)
  • luống (đất)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
  • Động từ
  • vun (đất) thành luống
  • trồng (cây) thành luống
  • làm có lằn gợn (trên cát)
  • thành luống nhấp nhô
  • nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

Những từ liên quan với RIDGE

elevation, rib, crinkle, range, rim, spine, ruck, backbone, fold, crease, parapet
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất