Roadrunner | Nghĩa của từ roadrunner trong tiếng Anh

/ˈroʊdˌrʌnɚ/

  • Danh Từ
  • gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)

Những từ liên quan với ROADRUNNER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất