Rocky | Nghĩa của từ rocky trong tiếng Anh

/ˈrɑːki/

  • Tính từ
  • như đá, vững như đá, cứng như đá
  • nhiều đá
  • (từ lóng) lung lay, không vững

Những từ liên quan với ROCKY

inflexible, rough, rugged, flinty, petrified, hard, adamant, jagged, craggy, shaky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất