Romanesque | Nghĩa của từ romanesque trong tiếng Anh

/ˌroʊməˈnɛsk/

  • Tính từ
  • (thuộc) kiểu rôman (phong cách thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )
  • Danh Từ
  • kiểu rôman (kiểu thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic)

Những từ liên quan với ROMANESQUE

irrelevant, apart, outside, lost, alien, novel, romantic, remote, new, awkward, isolated, faraway, detached, external
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày