Roughage | Nghĩa của từ roughage trong tiếng Anh

/ˈrʌfɪʤ/

  • Danh Từ
  • thức ăn thô (cho vật nuôi)
  • chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)

Những từ liên quan với ROUGHAGE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày