Routine | Nghĩa của từ routine trong tiếng Anh

/ruˈtiːn/

  • Danh Từ
  • lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
  • thủ tục; lệ thường
    1. these questions are asked as a matter of routine: người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
  • (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài

Những từ liên quan với ROUTINE

drill, piece, regular, ACT, normal, habit, program, ordinary, pace, conventional, pattern, groove, periodic, custom, everyday
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất