Ruler | Nghĩa của từ ruler trong tiếng Anh

/ˈruːlɚ/

  • Danh Từ
  • người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa
  • cái thước kẻ
  • thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy

Những từ liên quan với RULER

prince, dame, lord, royal, baroness, mogul, baron, shah, potentate, czar, queen, empress, emperor, kaiser, king
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất