Russet | Nghĩa của từ russet trong tiếng Anh
/ˈrʌsət/
- Danh Từ
- vải thô màu nâu đỏ
- màu nâu đỏ
- táo rennet nâu
- Tính từ
- nâu đỏ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa
/ˈrʌsət/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày