Scatty | Nghĩa của từ scatty trong tiếng Anh

/ˈskæti/

  • Tính từ
  • (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn

Những từ liên quan với SCATTY

daring, hasty, careless, rash, giddy, flighty, irresponsible, carefree, harebrained, disorderly, imprudent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất