Scene | Nghĩa của từ scene trong tiếng Anh

/ˈsiːn/

  • Danh Từ
  • nơi xảy ra
    1. a scene of strife: nơi xảy ra xung đột
    2. the scene is laid in India: câu chuyện xảy ra ở Ân độ
  • lớp (của bản kịch)
  • (sân khấu) cảnh phông
    1. behind the scenes: (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • cảnh tượng, quang cảnh
    1. a scene of destruction: cảnh tàn phá
  • (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
    1. don't make a scene: đừng gây chuyện cãi nhau nữa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
  • to quit the scene
    1. qua đời

Những từ liên quan với SCENE

site, episode, place, arena, display, ACT, sight, picture, scenery, setting, spot, set, spectacle, location, show
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất